|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:34029019 | 交易描述:Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Washing solution for immune analyst- Cleancell M 2x2 L Elucsys, COBAS E (04880293190). HSX: Thermo Fisher Scientific (Suzhou) Instruments C...
数据已更新到:2022-04-12 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84211990 | 交易描述:Sorvall ST8 conventional centrifuge, for medical use, 230V, 50/60HZ, item code: 75007201, 100% new, manufacturer: Thermo Fisher Scientific (Suzhou) Instruments Co., Ltd.
数据已更新到:2025-06-16 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39269099 | 交易描述:Khay nuôi cấy tế bào bằng nhựa (169172), kích thước 335x205mm, dùng trong phòng thí nghiệm, quy cách đóng gói 4 khay/túi, 4 túi/hộp, tổng 1 hộp. Mơi 100%. Nsx THERMO FISHER SCIENTIFIC (SUZHOU).
数据已更新到:2020-01-16 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:49119990 | 交易描述:Chứng nhận xuất xứ hàng hóa gửi cho công ty, nhà cung cấp: THERMO FISHER SCIENTIFIC(SUZHOU); mới 100%
数据已更新到:2020-07-10 更多 >
4 条数据